relative majority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relative majority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative majority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative majority.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relative majority
Similar:
plurality: (in an election with more than 2 options) the number of votes for the candidate or party receiving the greatest number (but less that half of the votes)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- relative
- relatively
- relative age
- relative key
- relative cost
- relative data
- relative file
- relative gain
- relative load
- relative slip
- relative tone
- relative cycle
- relative depth
- relative error
- relative force
- relative order
- relative power
- relative price
- relative scale
- relative value
- relative clause
- relative coding
- relative demand
- relative errors
- relative growth
- relative height
- relative offset
- relative record
- relative scalar
- relative strain
- relative supply
- relative vector
- relative-in-law
- relative address
- relative azimuth
- relative bearing
- relative command
- relative density
- relative entropy
- relative pronoun
- relative surplus
- relative tension
- relative voltage
- relatively prime
- relative accuracy
- relative altitude
- relative aperture
- relative extremum
- relative humidity
- relative interior