relative majority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative majority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative majority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative majority.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relative majority

    Similar:

    plurality: (in an election with more than 2 options) the number of votes for the candidate or party receiving the greatest number (but less that half of the votes)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).