relation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relation factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relation factor

    * kỹ thuật

    hệ số tương quan