relational condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relational condition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều kiện quan hệ