relational database language - structured query language (rdl-sql) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relational database language - structured query language (rdl-sql) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational database language - structured query language (rdl-sql) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational database language - structured query language (rdl-sql).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relational database language - structured query language (rdl-sql)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
Từ liên quan
- relational
- relational model
- relational query
- relational system
- relational algebra
- relational calculus
- relational checking
- relational database
- relational language
- relational operator
- relational adjective
- relational character
- relational condition
- relational data base
- relational processor
- relational capability
- relational data model
- relational expression
- relational management
- relational data system
- relational spreadsheet
- relational database (rdb)
- relational algebra language
- relational calculus language
- relational database language (rdl)
- relational database management system
- relational database management (rdbms)
- relational query by example [fox pro] (rqbe)
- relational on - line analytical processing (rolap)
- relational/remote data base management system (rdbms)
- relational database language - structured query language (rdl-sql)