relational calculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational calculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational calculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational calculus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relational calculus

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phép tính kiểu quan hệ

    toán & tin:

    phép tính quan hệ