relational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational.

Từ điển Anh Việt

  • relational

    * tính từ

    liên quan; liên hệ

    thân thuộc; hôn nhân

    có tính chất quan hệ, có biểu thị quan hệ

  • relational

    có quan hệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relational

    * kỹ thuật

    quan hệ

    tương quan

    toán & tin:

    có quan hệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relational

    having a relation or being related