relational database management system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational database management system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational database management system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational database management system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relational database management system

    a database management system designed to manage a relational database

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).