relational database nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational database nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational database giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational database.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relational database

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    CSDL quan hệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relational database

    a database in which relations between information items are explicitly specified as accessible attributes

    in a relational database the data are organized as a number of differently sized tables