relational checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relational checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational checking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relational checking
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm tra quan hệ
Từ liên quan
- relational
- relational model
- relational query
- relational system
- relational algebra
- relational calculus
- relational checking
- relational database
- relational language
- relational operator
- relational adjective
- relational character
- relational condition
- relational data base
- relational processor
- relational capability
- relational data model
- relational expression
- relational management
- relational data system
- relational spreadsheet
- relational database (rdb)
- relational algebra language
- relational calculus language
- relational database language (rdl)
- relational database management system
- relational database management (rdbms)
- relational query by example [fox pro] (rqbe)
- relational on - line analytical processing (rolap)
- relational/remote data base management system (rdbms)
- relational database language - structured query language (rdl-sql)