relational processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relational processor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý quan hệ