relational system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relational system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống quan hệ