relational spreadsheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational spreadsheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational spreadsheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational spreadsheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relational spreadsheet

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng tính quan hệ