relational database management (rdbms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relational database management (rdbms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational database management (rdbms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational database management (rdbms).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relational database management (rdbms)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ (thống) quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
Từ liên quan
- relational
- relational model
- relational query
- relational system
- relational algebra
- relational calculus
- relational checking
- relational database
- relational language
- relational operator
- relational adjective
- relational character
- relational condition
- relational data base
- relational processor
- relational capability
- relational data model
- relational expression
- relational management
- relational data system
- relational spreadsheet
- relational database (rdb)
- relational algebra language
- relational calculus language
- relational database language (rdl)
- relational database management system
- relational database management (rdbms)
- relational query by example [fox pro] (rqbe)
- relational on - line analytical processing (rolap)
- relational/remote data base management system (rdbms)
- relational database language - structured query language (rdl-sql)