relational adjective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relational adjective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational adjective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational adjective.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relational adjective

    an adjective that classifies its noun (e.g., `a nervous disease' or `a musical instrument')

    Synonyms: classifying adjective

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).