relational adjective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relational adjective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relational adjective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relational adjective.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relational adjective
an adjective that classifies its noun (e.g., `a nervous disease' or `a musical instrument')
Synonyms: classifying adjective
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- relational
- relational model
- relational query
- relational system
- relational algebra
- relational calculus
- relational checking
- relational database
- relational language
- relational operator
- relational adjective
- relational character
- relational condition
- relational data base
- relational processor
- relational capability
- relational data model
- relational expression
- relational management
- relational data system
- relational spreadsheet
- relational database (rdb)
- relational algebra language
- relational calculus language
- relational database language (rdl)
- relational database management system
- relational database management (rdbms)
- relational query by example [fox pro] (rqbe)
- relational on - line analytical processing (rolap)
- relational/remote data base management system (rdbms)
- relational database language - structured query language (rdl-sql)