relationship promotion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relationship promotion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relationship promotion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relationship promotion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relationship promotion

    * kinh tế

    cổ động bán hàng quan hệ