relationship manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relationship manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relationship manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relationship manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relationship manager

    * kinh tế

    giám đốc quan hệ xã hội