relation back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relation back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relation back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relation back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relation back

    (law) the principle that an act done at a later time is deemed by law to have occurred at an earlier time

    his attorney argued for the relation back of the amended complaint to the time the initial complaint was filed

    Synonyms: relation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).