relation connection graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relation connection graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relation connection graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relation connection graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relation connection graph

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đồ thị quan hệ liên đới