quat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quat
Similar:
kat: the leaves of the shrub Catha edulis which are chewed like tobacco or used to make tea; has the effect of a euphoric stimulant
in Yemen kat is used daily by 85% of adults
Synonyms: khat, qat, cat, Arabian tea, African tea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- quat
- quater
- quatern
- quatity
- quatrain
- quaternary
- quaternate
- quaternion
- quaternity
- quatorzain
- quatrefoil
- quatrocento
- quattrocento
- quatrocentist
- quaternization
- quattrocentist
- quatercentenary
- quaternary form
- quaternoin wall
- quatercentennial
- quaternary period
- quaternary signal
- quaternary quantie
- quaternary quartic
- quaternion algebra
- quaternary operator
- quaternion function
- quaternary ammonium salt
- quaternary digital group
- quaternary ammonium compound
- quaternary phase shift keying (qpsk)