quater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quater.
Từ điển Anh Việt
quater
một phần tư // chia tư
Từ liên quan
- quater
- quatern
- quaternary
- quaternate
- quaternion
- quaternity
- quaternization
- quatercentenary
- quaternary form
- quaternoin wall
- quatercentennial
- quaternary period
- quaternary signal
- quaternary quantie
- quaternary quartic
- quaternion algebra
- quaternary operator
- quaternion function
- quaternary ammonium salt
- quaternary digital group
- quaternary ammonium compound
- quaternary phase shift keying (qpsk)