quaternary ammonium compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quaternary ammonium compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaternary ammonium compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaternary ammonium compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quaternary ammonium compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất amoni bậc bốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quaternary ammonium compound

    a compound derived from ammonium with hydrogen atoms replaced by organic groups; used as surface-active agents, disinfectants, and in drugs