quaternary period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaternary period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaternary period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaternary period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quaternary period
* kỹ thuật
kỷ đệ tứ
kỷ Thứ tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quaternary period
Similar:
quaternary: last 2 million years
Synonyms: Age of Man