khat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khat.

Từ điển Anh Việt

  • khat

    * danh từ

    lá nhai dùng như chất ma túy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khat

    Similar:

    kat: the leaves of the shrub Catha edulis which are chewed like tobacco or used to make tea; has the effect of a euphoric stimulant

    in Yemen kat is used daily by 85% of adults

    Synonyms: qat, quat, cat, Arabian tea, African tea