kat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kat.
Từ điển Anh Việt
kat
* danh từ
cũng khat
cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kat
the leaves of the shrub Catha edulis which are chewed like tobacco or used to make tea; has the effect of a euphoric stimulant
in Yemen kat is used daily by 85% of adults
Synonyms: khat, qat, quat, cat, Arabian tea, African tea
Từ liên quan
- kat
- kata
- katar
- katari
- kation
- kathode
- katsina
- katydid
- katytid
- katmandu
- katowice
- katabatic
- katabolic
- katharobe
- katharsis
- kathmandu
- kattegatt
- katabolism
- kate smith
- katharobic
- katsuwonus
- katamorphic
- kate chopin
- katharevusa
- katamorphism
- katharometer
- katsura tree
- katsuwonidae
- katzenjammer
- katabatic wind
- katar peninsula
- katharine hepburn
- katherine cornell
- katsushika hokusai
- katsuwonus pelamis
- katherine mansfield
- katmai national park
- katherine anne porter
- kate o'flaherty chopin
- kathryn elizabeth smith
- katharine houghton hepburn
- kathleen mansfield beauchamp