kata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kata.
Từ điển Anh Việt
kata
* danh từ
võ phương đông (kacate Nhật bản)
kata
* danh từ
võ phương đông (kacate Nhật bản)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.