katamorphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

katamorphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm katamorphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của katamorphism.

Từ điển Anh Việt

  • katamorphism

    /,kætə'mɔ:fizm/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • katamorphism

    metamorphism that occurs at or near the earth's surface; breaks down complex minerals into simpler ones

    Antonyms: anamorphism