katmandu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
katmandu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm katmandu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của katmandu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
katmandu
Similar:
kathmandu: the capital and largest city of Nepal
Synonyms: capital of Nepal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).