kathryn elizabeth smith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kathryn elizabeth smith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kathryn elizabeth smith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kathryn elizabeth smith.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kathryn elizabeth smith

    Similar:

    smith: United States singer noted for her rendition of patriotic songs (1909-1986)

    Synonyms: Kate Smith

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).