kate smith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kate smith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kate smith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kate smith.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kate smith
Similar:
smith: United States singer noted for her rendition of patriotic songs (1909-1986)
Synonyms: Kathryn Elizabeth Smith
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).