katherine mansfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
katherine mansfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm katherine mansfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của katherine mansfield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
katherine mansfield
Similar:
mansfield: New Zealand writer of short stories (1888-1923)
Synonyms: Kathleen Mansfield Beauchamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).