mansfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mansfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mansfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mansfield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mansfield
New Zealand writer of short stories (1888-1923)
Synonyms: Katherine Mansfield, Kathleen Mansfield Beauchamp
a town in north central Ohio
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).