kation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kation.
Từ điển Anh Việt
kation
/'kætaiən/ (kation) /'kætaiən/
* danh từ
(vật lý) cation