katharobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
katharobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm katharobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của katharobe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
katharobe
an organism that lives in an oxygenated medium lacking organic matter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).