katowice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

katowice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm katowice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của katowice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • katowice

    an industrial city of southern Poland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).