quatrefoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quatrefoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quatrefoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quatrefoil.

Từ điển Anh Việt

  • quatrefoil

    /'kætrəfɔil/

    * danh từ

    (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ