quatrocento nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quatrocento nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quatrocento giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quatrocento.

Từ điển Anh Việt

  • quatrocento

    /,kwɑ:trou'tʃentou/

    * danh từ

    thế kỷ 15 (nghệ thuật Y)