quattrocentist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quattrocentist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quattrocentist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quattrocentist.
Từ điển Anh Việt
quattrocentist
/,kwɑ:trou'tʃəntist/
* danh từ
nghệ sĩ Y thế kỷ 15