quatrocentist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quatrocentist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quatrocentist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quatrocentist.
Từ điển Anh Việt
quatrocentist
* danh từ
nghệ sĩ Y thế kỷ 15