quatrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quatrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quatrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quatrain.
Từ điển Anh Việt
quatrain
/'kwɔtrein/
* danh từ
thơ bốn câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quatrain
a stanza of four lines