pressurize fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pressurize fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressurize fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressurize fluid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pressurize fluid

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chất lỏng có áp

    chất lỏng nén