pressurized water reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pressurized water reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressurized water reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressurized water reactor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pressurized water reactor
a nuclear reactor that uses water as a coolant and moderator; the steam produced can drive a steam turbine
Synonyms: PWR
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pressurized
- pressurized air
- pressurized gas
- pressurized oil
- pressurized tank
- pressurized floor
- pressurized water
- pressurized liquid
- pressurized vapour
- pressurized chamber
- pressurized stairway
- pressurized glue feed
- pressurized connection
- pressurized escape route
- pressurized blast furnace
- pressurized water reactor
- pressurized-water reactor
- pressurized expansion tank
- pressurized hot water tank
- pressurized refrigerant circulation
- pressurized fluidized bed combustion
- pressurized fluidized bed steam generator