pressurized refrigerant circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pressurized refrigerant circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressurized refrigerant circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressurized refrigerant circulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pressurized refrigerant circulation
* kỹ thuật
điện lạnh:
tuần hoàn môi chất lạnh nén
Từ liên quan
- pressurized
- pressurized air
- pressurized gas
- pressurized oil
- pressurized tank
- pressurized floor
- pressurized water
- pressurized liquid
- pressurized vapour
- pressurized chamber
- pressurized stairway
- pressurized glue feed
- pressurized connection
- pressurized escape route
- pressurized blast furnace
- pressurized water reactor
- pressurized-water reactor
- pressurized expansion tank
- pressurized hot water tank
- pressurized refrigerant circulation
- pressurized fluidized bed combustion
- pressurized fluidized bed steam generator