preferred shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preferred shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferred shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferred shares.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preferred shares
Similar:
preferred stock: stock whose holders are guaranteed priority in the payment of dividends but whose holders have no voting rights
Synonyms: preference shares
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- preferred
- preferred debt
- preferred term
- preferred angle
- preferred class
- preferred share
- preferred stock
- preferred shares
- preferred values
- preferred numbers
- preferred creditor
- preferred position
- preferred direction
- preferred treatment
- preferred liabilities
- preferred orientation
- preferred stock ratio
- preferred language (pl)
- preferred ordinary share
- preferred ordinary shares
- preferred supplier/vendor
- preferred virtual machine
- preferred limit s and fits
- preferred convertible stock
- preferred dividend coverage
- preferred rail laying temperature
- preferred acceptable quality levels