preferred limit s and fits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preferred limit s and fits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferred limit s and fits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferred limit s and fits.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preferred limit s and fits
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hệ dung sai lắp ghép (Mỹ)
Từ liên quan
- preferred
- preferred debt
- preferred term
- preferred angle
- preferred class
- preferred share
- preferred stock
- preferred shares
- preferred values
- preferred numbers
- preferred creditor
- preferred position
- preferred direction
- preferred treatment
- preferred liabilities
- preferred orientation
- preferred stock ratio
- preferred language (pl)
- preferred ordinary share
- preferred ordinary shares
- preferred supplier/vendor
- preferred virtual machine
- preferred limit s and fits
- preferred convertible stock
- preferred dividend coverage
- preferred rail laying temperature
- preferred acceptable quality levels