preferred dividend coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preferred dividend coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferred dividend coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferred dividend coverage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preferred dividend coverage
* kinh tế
mức bảo đảm trả cổ tức ưu đãi
Từ liên quan
- preferred
- preferred debt
- preferred term
- preferred angle
- preferred class
- preferred share
- preferred stock
- preferred shares
- preferred values
- preferred numbers
- preferred creditor
- preferred position
- preferred direction
- preferred treatment
- preferred liabilities
- preferred orientation
- preferred stock ratio
- preferred language (pl)
- preferred ordinary share
- preferred ordinary shares
- preferred supplier/vendor
- preferred virtual machine
- preferred limit s and fits
- preferred convertible stock
- preferred dividend coverage
- preferred rail laying temperature
- preferred acceptable quality levels