phantom tumor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom tumor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom tumor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom tumor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phantom tumor

    * kỹ thuật

    y học:

    u ảo tượng