phantom load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phantom load

    * kỹ thuật

    phụ tải giả

    điện:

    phụ tải ảo