phantom signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phantom signal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tín hiệu ảo