phantom lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom lines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phantom lines

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dải sáng nhợt (mặt thép mới gia công)