phantom horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantom horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantom horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantom horizon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phantom horizon

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tầng mạ